Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
respiratory acidosis


noun
acidosis resulting from reduced gas exchange in the lungs (as in emphysema or pneumonia);
excess carbon dioxide combines with water to form carbonic acid which increases the acidity of the blood
Syn:
carbon dioxide acidosis
Hypernyms:
acidosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.